Đọc nhanh: 香蕉水 (hương tiêu thuỷ). Ý nghĩa là: dầu chuối.
香蕉水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu chuối
用酯类、酮类、醚类、醇类和芳香族化合物制成的液体,无色,透明,易挥发,有香蕉气味用于制造喷漆和稀释喷漆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香蕉水
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 她 喷香 水
- Cô ấy xịt nước hoa.
- 你 想 吃 香蕉 吗 ?
- Bạn muốn ăn chuối không?
- 他 买 三 把 香蕉
- Anh ấy mua 3 nải chuối.
- 我 喜欢 苹果 、 香蕉 之类 的 水果
- Tôi thích trái cây như táo, chuối, v.v.
- 你 可以 选择 水果 , 如 苹果 、 香蕉
- Bạn có thể chọn trái cây, như táo, chuối.
- 你 把 香蕉皮 捡起来 , 避免 行人 摔倒
- Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
蕉›
香›