Đọc nhanh: 香菜叶 (hương thái hiệp). Ý nghĩa là: lá rau mùi.
香菜叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá rau mùi
coriander leaf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香菜叶
- 他 做 的 菜 倍儿 香
- Anh ấy nấu ăn rất thơm.
- 我 闻见 了 饭菜 的 香味
- Tôi ngửi thấy mùi thơm của thức ăn.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
- 蒜 茸 香港 菜 芯
- Cải ngọt Hồng Kông xào tỏi
- 伯母 做 的 菜 很 香
- Món ăn bác gái nấu rất thơm.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 我 想要 香菜 烤羊 排 套餐
- Tôi muốn một suất sườn cừu nướng với rau mùi.
- 我 建议 你 要点 厨师 的 拿手菜 : 香酥 鸭
- Tôi đề nghị bạn gọi món tủ của đầu bếp: vịt chiên giòn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
菜›
香›