香火钱 xiānghuǒ qián
volume volume

Từ hán việt: 【hương hoả tiền】

Đọc nhanh: 香火钱 (hương hoả tiền). Ý nghĩa là: quyên góp cho một ngôi đền.

Ý Nghĩa của "香火钱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

香火钱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quyên góp cho một ngôi đền

donations to a temple

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香火钱

  • volume volume

    - 一文钱 yīwénqián

    - một đồng tiền

  • volume volume

    - 香火 xiānghuǒ ér jùn le

    - nhúng tắt nhang.

  • volume volume

    - 香菜 xiāngcài 多少 duōshǎo qián 一斤 yījīn

    - Rau mùi nửa cân bao tiền?

  • volume volume

    - 一文 yīwén 铜钱 tóngqián 不值 bùzhí

    - Một đồng tiền đồng cũng không đáng.

  • volume volume

    - 一捆 yīkǔn 柴火 cháihuo

    - một bó củi.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大火 dàhuǒ ràng 美丽 měilì de 园林 yuánlín 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.

  • volume volume

    - 庙宇 miàoyǔ yǒu 很多 hěnduō 香火 xiānghuǒ

    - Trong ngôi đền có rất nhiều hương khói.

  • volume volume

    - 烤火 kǎohuǒ fèi ( 发给 fāgěi 职工 zhígōng 用于 yòngyú 冬天 dōngtiān 取暖 qǔnuǎn yòng de qián )

    - phí sưởi ấm (mùa đông).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao