Đọc nhanh: 香茅醇 (hương mao thuần). Ý nghĩa là: citronellol (hóa học).
香茅醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. citronellol (hóa học)
citronellol (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香茅醇
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 书香人家
- gia đình có học.
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 这是 一瓶 香醇 酒
- Đây là một chai rượu thơm ngon.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茅›
醇›
香›