Đọc nhanh: 香港脚 (hương cảng cước). Ý nghĩa là: chân của vận động viên.
香港脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân của vận động viên
athlete's foot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港脚
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 蒜 茸 香港 菜 芯
- Cải ngọt Hồng Kông xào tỏi
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 香港 有 很多 高楼
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 香港 的 夜景 非常 漂亮
- Phong cảnh về đêm ở Hong Kong rất đẹp.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 我 今年 的 暑假 去 了 菲律宾 和 香港
- tôi đã đến Philippines và Hồng Kông trong kỳ nghỉ hè năm nay.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
脚›
香›