Đọc nhanh: 香河县 (hương hà huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xianghe ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc.
✪ 1. Hạt Xianghe ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc
Xianghe county in Langfang 廊坊 [Láng fáng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香河县
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
河›
香›