Đọc nhanh: 香洲区 (hương châu khu). Ý nghĩa là: Huyện Tương Châu của thành phố Chu Hải 珠海 市 , Quảng Đông.
✪ 1. Huyện Tương Châu của thành phố Chu Hải 珠海 市 , Quảng Đông
Xiangzhou district of Zhuhai city 珠海市 [Zhū hǎi shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香洲区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
洲›
香›