Đọc nhanh: 香汤沐浴 (hương thang mộc dục). Ý nghĩa là: tắm trong suối nước nóng thơm (thành ngữ).
香汤沐浴 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắm trong suối nước nóng thơm (thành ngữ)
to bathe in a fragrant hot spring (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香汤沐浴
- 汤 已开 , 香味 四溢
- Canh sôi rồi, thơm phức.
- 他 喜欢 在 雨 中 沐浴
- Anh ấy thích tắm trong mưa.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 请 把 香皂 放在 浴室 里
- Hãy đặt xà phòng thơm ở trong phòng tắm.
- 这种 沐浴露 很 划算
- Loại sữa tắm này giá cả hợp lý.
- 沐浴露 的 香味 很 清新
- Sữa tắm có mùi thơm tươi mát.
- 他们 沐浴 在 青春 的 欢乐 里
- họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ.
- 他 喜欢 用 香草 沐发
- Anh ấy thích gội đầu bằng thảo mộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
沐›
浴›
香›