Đọc nhanh: 香水梨 (hương thuỷ lê). Ý nghĩa là: cây lê Hương Thuỷ (giống lê ở tỉnh Liêu Ninh và Hà Bắc Trung Quốc), hạt lê hương thuỷ.
香水梨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây lê Hương Thuỷ (giống lê ở tỉnh Liêu Ninh và Hà Bắc Trung Quốc)
梨的一个品种,成熟时果皮黄绿色,果肉稍有涩味产于辽宁以及河北遵化等地
✪ 2. hạt lê hương thuỷ
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香水梨
- 她 喷香 水
- Cô ấy xịt nước hoa.
- 她 身上 的 香水味 扑鼻
- Mùi nước hoa của cô ấy ngào ngạt.
- 我 喜欢 苹果 、 香蕉 之类 的 水果
- Tôi thích trái cây như táo, chuối, v.v.
- 他 赠送 了 我 一瓶 香水
- Anh ấy đã tặng tôi một chai nước hoa.
- 她 喷 的 香水 非常 浓郁
- Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 女士 的 香水 很 好闻
- Nước hoa dành cho phái nữ rất thơm.
- 他 身上 的 香水 味道 很冲
- Mùi nước hoa trên người anh ấy rất nồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梨›
水›
香›