Đọc nhanh: 香案 (hương án). Ý nghĩa là: hương án; bàn thờ.
香案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hương án; bàn thờ
放置香炉的长条桌子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香案
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 业经 呈报 在案
- đã trình báo và đưa vào hồ sơ.
- 三桩 盗窃案 还 没破
- Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 两个 问题 有 相同 的 答案
- Hai câu hỏi có đáp án giống nhau.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
案›
香›