香桂 xiāng guì
volume volume

Từ hán việt: 【hương quế】

Đọc nhanh: 香桂 (hương quế). Ý nghĩa là: xem 桂皮 , quế Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "香桂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

香桂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 桂皮 , quế Trung Quốc

see 桂皮 [guì pí], Chinese cinnamon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香桂

  • volume volume

    - 五香豆 wǔxiāngdòu

    - đậu ướp ngũ vị hương

  • volume volume

    - 桂子飘香 guìzǐpiāoxiāng

    - hương hoa quế lan toả

  • volume volume

    - jiāng 肉豆蔻 ròudòukòu 肉桂 ròuguì 胡椒 hújiāo 丁香 dīngxiāng dōu shì 常用 chángyòng de 香料 xiāngliào

    - Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.

  • volume volume

    - 桂花 guìhuā kāi le 满院 mǎnyuàn 馨香 xīnxiāng

    - hoa quế nở đầy sân thơm ngát.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn nín de 口味 kǒuwèi 消费 xiāofèi 预算 yùsuàn 如何 rúhé 香港 xiānggǎng de 餐馆 cānguǎn 总能 zǒngnéng 迎合 yínghé nín de 要求 yāoqiú

    - Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.

  • volume volume

    - 桂花 guìhuā 香气 xiāngqì 很浓 hěnnóng

    - Hoa mộc có mùi rất thơm.

  • volume volume

    - 桂花 guìhuā 发出 fāchū 浓重 nóngzhòng de 香味 xiāngwèi

    - hoa quế toả hương thơm nức.

  • volume volume

    - 桂花香 guìhuāxiāng 弥漫 mímàn zài 整个 zhěnggè 学校 xuéxiào

    - Hương thơm của hoa quế lan tỏa khắp trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quế
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGG (木土土)
    • Bảng mã:U+6842
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao