Đọc nhanh: 吉吉村 (cát cát thôn). Ý nghĩa là: Bản Cát Cát.
✪ 1. Bản Cát Cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉吉村
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 他选 了 个 吉利 的 名字
- Anh ấy đã chọn một cái tên may mắn.
- 他 熟练地 给 吉他 上弦
- Anh ấy lên dây cho guitar rất thành thạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
村›