Đọc nhanh: 首轮 (thủ luân). Ý nghĩa là: vòng đầu tiên (của một cuộc thi, v.v.).
首轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng đầu tiên (của một cuộc thi, v.v.)
first round (of a competition etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首轮
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轮›
首›