Đọc nhanh: 首音 (thủ âm). Ý nghĩa là: khởi đầu (ngôn ngữ học).
首音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khởi đầu (ngôn ngữ học)
onset (linguistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首音
- 这首 曲子 以 商音 为主
- Bản nhạc này chủ yếu sử dụng âm thương.
- 这首 音乐 旋律优美 动听
- Bản nhạc này có giai điệu đẹp và dễ nghe.
- 这 首歌 的 商音 部分 很 悠扬
- Phần âm thương của bài hát này rất du dương.
- 这首 经典音乐 特有 的 韵味 让 人们 深深 陶醉 了
- Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
- 这首 属 B 调 的 音乐
- Bản nhạc này thuộc điệu B.
- 这 首歌 的 工音 很 清晰
- Nốt "công" của bài hát này rất rõ ràng.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
音›
首›