Đọc nhanh: 首车 (thủ xa). Ý nghĩa là: chuyến xe đầu tiên.
首车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyến xe đầu tiên
按班次行驶的第一班车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首车
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 首班车 早晨 五点 半 发车
- chuyến xe đầu tiên khởi hành lúc năm giờ rưỡi sáng.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
车›
首›