Đọc nhanh: 首谋 (thủ mưu). Ý nghĩa là: thủ mưu.
首谋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủ mưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首谋
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 首长 向 站岗 的 卫兵 回 了 个 礼
- thủ tướng chào lại lính gác.
- 两人 的 意见 不谋而合
- Ý kiến của hai người trùng khớp.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谋›
首›