liú
volume volume

Từ hán việt: 【lưu】

Đọc nhanh: (lưu). Ý nghĩa là: ngựa xích thố; xích thố (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa xích thố; xích thố (nói trong sách cổ)

古书指黑鬣尾巴的红马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:フフ一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHHW (弓一竹竹田)
    • Bảng mã:U+9A9D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp