Đọc nhanh: 馂馅 (tuấn hãm). Ý nghĩa là: điền, ví dụ: trong 包子 hoặc 饺子, ép thịt, hỗn hợp.
馂馅 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. điền, ví dụ: trong 包子 hoặc 饺子
filling, e.g. in 包子 [bǎo zi] or 饺子 [jiǎo zi]
✪ 2. ép thịt
force-meat
✪ 3. hỗn hợp
stuffing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馂馅
- 饺子馅 要 拌和 匀子
- Nhân bánh há cảo nên trộn đều.
- 煎饼 的 馅料 很 丰富
- Nhân bánh rán rất phong phú.
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 桌子 上 有 一盘 肉馅 饺子
- Trên bàn có một đĩa sủi cảo nhân thịt.
- 澄沙 馅儿 月饼
- bánh trung thu nhân bột đậu lọc.
- 我 在 馅饼 中加 了 一块 香草 冰淇淋
- Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.
- 烙 馅儿饼
- nướng bánh có nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
馂›
馅›