Đọc nhanh: 馂 (tuấn). Ý nghĩa là: ăn thức ăn thừa, tuấn; như "tuấn (đồ ăn thừa)" (Danh) Thức ăn còn thừa. ◇Lễ Kí 禮記: Tuấn dư bất tế 餕餘不祭 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Thức ăn thừa không tế nữa. (Danh) Thức ăn chín. § Thông sôn 飧. (Động) Ăn thức ăn thừa. ◇Nghi lễ 儀禮: Dắng tuấn chủ nhân chi dư 媵餕主人之餘 (Sĩ hôn lễ 鄉飲酒禮) Nàng hầu ăn thức ăn dư của chủ nhân..
馂 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ăn thức ăn thừa
吃剩下的食物
✪ 2. tuấn; như "tuấn (đồ ăn thừa)" (Danh) Thức ăn còn thừa. ◇Lễ Kí 禮記: Tuấn dư bất tế 餕餘不祭 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Thức ăn thừa không tế nữa. (Danh) Thức ăn chín. § Thông sôn 飧. (Động) Ăn thức ăn thừa. ◇Nghi lễ 儀禮: Dắng tuấn chủ nhân chi dư 媵餕主人之餘 (Sĩ hôn lễ 鄉飲酒禮) Nàng hầu ăn thức ăn dư của chủ nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馂
馂›