Đọc nhanh: 饸饹 (hợp lạc). Ý nghĩa là: mì làm từ kiều mạch hoặc cao lương, khuôn vắt bún, khuôn sợi.
饸饹 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mì làm từ kiều mạch hoặc cao lương
noodles either made of buckwheat or sorghum
✪ 2. khuôn vắt bún
用饸饹床子 (做饸饹的工具, 底有漏孔) 把和好的荞麦面、高粱面等轧成的长条, 煮着吃也作合饹
✪ 3. khuôn sợi
用饸饹床子 (做饸饹的工具, 底有漏孔) 把和好的荞麦面、高粱面等轧成的长条, 煮着吃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饸饹
饸›
饹›