volume volume

Từ hán việt: 【hợp】

Đọc nhanh: (hợp). Ý nghĩa là: khuôn bún; khuôn vắt bột, hợp; như "hợp (thực phẩm bằng bo bo rút thành bún)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khuôn bún; khuôn vắt bột

(饸饹) 用饸饹床子 (做饸饹的工具,底有漏孔) 把和好的荞麦面、高粱面等轧成的长条,煮着吃也作合饹也说河漏

✪ 2. hợp; như "hợp (thực phẩm bằng bo bo rút thành bún)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Hợp
    • Nét bút:ノフフノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOMR (弓女人一口)
    • Bảng mã:U+9978
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp