部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hợp】
Đọc nhanh: 饸 (hợp). Ý nghĩa là: khuôn bún; khuôn vắt bột, hợp; như "hợp (thực phẩm bằng bo bo rút thành bún)".
饸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn bún; khuôn vắt bột
(饸饹) 用饸饹床子 (做饸饹的工具,底有漏孔) 把和好的荞麦面、高粱面等轧成的长条,煮着吃也作合饹也说河漏
✪ 2. hợp; như "hợp (thực phẩm bằng bo bo rút thành bún)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饸
饸›
Tập viết