Đọc nhanh: 馍馍 (mô mô). Ý nghĩa là: màn thầu.
馍馍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn thầu
steamed bun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馍馍
- 今天 吃 馍 头 吧 !
- Hôm nay ăn bánh mì hấp nhé!
- 这个 馍头 很 好吃
- Bánh bao này rất ngon.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 你 会 做 馍 头 吗 ?
- Anh biết làm bánh bao không?
馍›