xiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hưởng】

Đọc nhanh: (hưởng). Ý nghĩa là: thết đãi khách; đãi khách; hưởng. Ví dụ : - 飨客。 thết đãi khách; đãi khách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thết đãi khách; đãi khách; hưởng

用酒食款待人,泛指请人享受

Ví dụ:
  • volume volume

    - 飨客 xiǎngkè

    - thết đãi khách; đãi khách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 飨客 xiǎngkè

    - thết đãi khách; đãi khách.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:フフノノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHOIV (女竹人戈女)
    • Bảng mã:U+98E8
    • Tần suất sử dụng:Thấp