饮饯 yǐn jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ẩm tiễn】

Đọc nhanh: 饮饯 (ẩm tiễn). Ý nghĩa là: Uống rượu để tìễn biệt nhau..

Ý Nghĩa của "饮饯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饮饯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Uống rượu để tìễn biệt nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮饯

  • volume volume

    - de 饮食 yǐnshí tǐng 平衡 pínghéng

    - Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 控制 kòngzhì de 饮食 yǐnshí

    - Bạn phải kiểm soát chế độ ăn uống của mình.

  • volume volume

    - 饯别 jiànbié bié

    - tiệc tiễn biệt.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 饮誉 yǐnyù 文坛 wéntán

    - tác phẩm của anh ấy nổi tiếng trên văn đàn.

  • volume volume

    - jiāng 整杯 zhěngbēi 威士忌 wēishìjì 一饮而尽 yīyǐnérjìn

    - Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 饮用水 yǐnyòngshuǐ lái 招待 zhāodài 客人 kèrén ma

    - Bạn chỉ có nước uống để chiêu đãi khách?

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou jiāng 永远 yǒngyuǎn 我们 wǒmen de 饮用水 yǐnyòngshuǐ tóng zài

    - Bạn của bạn sẽ luôn là một phần của nước uống của chúng tôi.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 找到 zhǎodào 饮酒 yǐnjiǔ 用餐 yòngcān de 隐藏 yǐncáng 咖啡店 kāfēidiàn le

    - Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:ノフフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVIJ (弓女戈十)
    • Bảng mã:U+996F
    • Tần suất sử dụng:Thấp