Đọc nhanh: 饮食业 (ẩm thực nghiệp). Ý nghĩa là: ngành ăn uống.
饮食业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngành ăn uống
从事饮食品的烹制加工,并提供就地消费的场所和设备的行业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮食业
- 健康 与 饮食 息息相关
- Sức khỏe gắn liền với chế độ ăn uống.
- 健康 饮食 是 长寿 的 秘诀
- Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.
- 健康 饮食 推荐 吃 清淡 的 食物
- Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.
- 他 注重 保健 和 饮食
- Anh ấy chú trọng bảo vệ sức khỏe và chế độ ăn.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
- 嗯 在 食品 服务业
- Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
食›
饮›