Đọc nhanh: 饮子 (ẩm tử). Ý nghĩa là: thuốc nước uống nguội.
饮子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc nước uống nguội
宜于冷着喝的汤药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 饮料 挑子
- Gánh đồ uống.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 他 买 了 些 饮子 治病
- Anh ấy mua một ít thuốc nước để chữa bệnh.
- 这 饮子 味道 略苦
- Thuốc nước này có vị hơi đắng.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 孩子 在 托儿所 饮食起居 都 有 规律
- Trẻ con ở nhà trẻ, ăn uống sinh hoạt đều có nề nếp.
- 小孩子 用 吸管 来 喝 饮料
- Đứa trẻ dùng ống hút để uống nước ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
饮›