饮冰茹蘖 yǐn bīng rú niè
volume volume

Từ hán việt: 【ẩm băng như nghiệt】

Đọc nhanh: 饮冰茹蘖 (ẩm băng như nghiệt). Ý nghĩa là: Uống băng giá; ăn mầm cây; ý nói ăn uống rất kham khổ. § Cũng nói ẩm băng thực nghiệt 飲冰食蘗..

Ý Nghĩa của "饮冰茹蘖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饮冰茹蘖 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Uống băng giá; ăn mầm cây; ý nói ăn uống rất kham khổ. § Cũng nói ẩm băng thực nghiệt 飲冰食蘗.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮冰茹蘖

  • volume volume

    - cóng 年轻 niánqīng shí jiù 开始 kāishǐ 茹素 rúsù

    - Anh ấy đã bắt đầu ăn chay từ khi còn trẻ.

  • volume volume

    - zài 古代 gǔdài 人们 rénmen 常常 chángcháng 茹毛饮血 rúmáoyǐnxuè

    - Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.

  • volume volume

    - 井水 jǐngshuǐ 湛清 zhànqīng 可饮用 kěyǐnyòng

    - Nước giếng trong xanh có thể uống.

  • volume volume

    - 用途 yòngtú 适用 shìyòng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá 系列 xìliè 慕思 mùsī 果冻 guǒdòng 冰淇淋 bīngqílín 及其 jíqí 各式 gèshì 冷饮 lěngyǐn

    - Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.

  • volume volume

    - yòng 冰凉 bīngliáng de shǒu 捧起 pěngqǐ 一杯 yībēi 滚热 gǔnrè de 巧克力 qiǎokèlì 饮料 yǐnliào

    - Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 冰镇 bīngzhèn 饮料 yǐnliào 卖得 màidé 特别 tèbié hǎo

    - Đồ uống lạnh bán rất chạy vào mùa hè.

  • volume volume

    - mǎi le xiē 饮子 yǐnzi 治病 zhìbìng

    - Anh ấy mua một ít thuốc nước để chữa bệnh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 常对 chángduì 饮料 yǐnliào 冰块 bīngkuài

    - Chúng tôi thường pha đồ uống với đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như , Nhự
    • Nét bút:一丨丨フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVR (廿女口)
    • Bảng mã:U+8339
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+17 nét)
    • Pinyin: Bì , Bò , Niè
    • Âm hán việt: Bách , Nghiệt
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THJD (廿竹十木)
    • Bảng mã:U+8616
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa