Đọc nhanh: 饭圈女孩 (phạn khuyên nữ hài). Ý nghĩa là: fangirl. Ví dụ : - 他是一个饭圈女孩 cô ấy là một fangirl
饭圈女孩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. fangirl
- 他 是 一个 饭圈 女孩
- cô ấy là một fangirl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭圈女孩
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 他 爱 上 了 那个 善良 的 女孩
- Anh ấy yêu cô gái tốt bụng đó.
- 女孩 姿态 婵媛
- Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 他 是 一个 饭圈 女孩
- cô ấy là một fangirl
- 他 喜欢 贤淑 的 女孩
- Anh ấy thích những người con gái hiền thục.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 他们 喜欢 同一个 女孩
- Bọn họ cùng thích một cô gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
女›
孩›
饭›