Đọc nhanh: 食荼卧棘 (thực đồ ngoạ cức). Ý nghĩa là: ăn quả đắng nằm gai (thành ngữ); chia sẻ cuộc sống khó khăn của những người dân thường.
食荼卧棘 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn quả đắng nằm gai (thành ngữ); chia sẻ cuộc sống khó khăn của những người dân thường
to eat bitter fruit and lie on thorns (idiom); to share the hard life of the common people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食荼卧棘
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
棘›
荼›
食›