Đọc nhanh: 马兰基地 (mã lan cơ địa). Ý nghĩa là: Căn cứ quân sự Malan và bãi thử nguyên tử ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương.
马兰基地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Căn cứ quân sự Malan và bãi thử nguyên tử ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương
Malan military base and atomic test site in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture 巴音郭楞蒙古自治州 [Bā yīn guō léng Měng gǔ Zi4 zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马兰基地
- 兴建 钢铁 基地
- khởi công xây dựng cơ sở gang thép
- 公司 在 此 植新 基地
- Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 他 噼噼啪啪 地 挥鞭 策马 狂跑
- Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 你 被 清楚 地 列为 了 奠基人
- Bạn được liệt kê rõ ràng là người sáng lập.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
地›
基›
马›