Đọc nhanh: 食肉类 (thực nhụ loại). Ý nghĩa là: loài ăn thịt.
食肉类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài ăn thịt
carnivorous species
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食肉类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 快餐 食品 种类 丰富
- Đồ ăn nhanh có nhiều loại.
- 我们 提供 各种 种类 的 食品
- Chúng tôi cung cấp nhiều loại thực phẩm.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 蔬菜 、 肉类 等 副食品 都 是 采取 就近 生产 、 就近 供应 的 办法
- biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà... đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
⺼›
肉›
食›