Đọc nhanh: 食用鱼胶 (thực dụng ngư giao). Ý nghĩa là: Thạch bong bóng cá cho thực phẩm.
食用鱼胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thạch bong bóng cá cho thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食用鱼胶
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 章鱼 用腕 捕食
- Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
用›
胶›
食›
鱼›