Đọc nhanh: 搅稠奶油制剂 (giảo trù nãi du chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để làm ổn định kem đã đánh dậy bọt.
搅稠奶油制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm để làm ổn định kem đã đánh dậy bọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搅稠奶油制剂
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 搅 奶油 并 不是 一件 难事
- Khuấy kem không phải là một công việc khó khăn.
- 牛奶 可 制成 凝乳
- Sữa có thể được chế biến thành đông đặc.
- 奶油 的 味道 很 香浓
- Vị của kem tươi rất thơm.
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
- 所以 我能 放 鲜奶油 和 糖
- Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.
- 我 是 为 上面 鲜奶油 才 买 的
- Tôi mua nó cho kem đánh bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
奶›
搅›
油›
稠›