Đọc nhanh: 食物熏制 (thực vật huân chế). Ý nghĩa là: Xông khói thực phẩm.
食物熏制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xông khói thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食物熏制
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 在 慢慢 哺着 食物
- Anh ấy đang từ từ nhai thức ăn.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 他 把 余下 的 食物 打包带 走 了
- Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 食物 必须 在 卫生 的 环境 中 制作
- Thức ăn phải được chế biến trong môi trường đảm bảo vệ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
熏›
物›
食›