Đọc nhanh: 食物冷冻 (thực vật lãnh đống). Ý nghĩa là: Làm đông lạnh thực phẩm.
食物冷冻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm đông lạnh thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食物冷冻
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 他 前往 商店 买 了 食物
- Anh ấy đến cửa hàng mua thực phẩm.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 他 急切 地取 食物 , 因为 从 黎明 开始 , 他 一直 没 吃 东西
- Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.
- 他 准备 了 足够 的 食物
- Anh ấy chuẩn bị đủ đồ ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
冻›
物›
食›