Đọc nhanh: 食摊 (thực than). Ý nghĩa là: sạp ăn đường phố.
✪ 1. sạp ăn đường phố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食摊
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 晒 簟 ( 摊晒 粮食 等 的 席子 )
- chiếu phơi lương thực.
- 摊售 食品 要 讲卫生
- bày bán thức ăn nên chú ý vệ sinh.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 千万别 在 小摊 上 买 食物
- Ngàn vạn lần đừng mua thực phẩm ở quầy hàng nhỏ.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摊›
食›