Đọc nhanh: 食品加工器 (thực phẩm gia công khí). Ý nghĩa là: máy chế biến thực phẩm (Đồ điện).
食品加工器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chế biến thực phẩm (Đồ điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品加工器
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 梅雨季节 食品 价格 增加 了 不少
- Giá thực phẩm đã tăng lên rất nhiều trong mùa mưa.
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
- 他们 加工 了 这件 产品
- Họ đã cải tiến sản phẩm này.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
品›
器›
工›
食›