Đọc nhanh: 飞鸽 (phi cáp). Ý nghĩa là: Flying Pigeon (thương hiệu xe đạp nổi tiếng, sản xuất tại Thiên Tân từ năm 1936).
飞鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Flying Pigeon (thương hiệu xe đạp nổi tiếng, sản xuất tại Thiên Tân từ năm 1936)
Flying Pigeon (famous bicycle brand, made in Tianjin since 1936)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞鸽
- 粉鸽 飞翔 蓝天 之上
- Chim bồ câu trắng bay trên bầu trời xanh.
- 白鸽 在 空中 飞翔
- Chim bồ câu bay lượn trên không trung.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 鸽子 连忙 飞走 了
- Con chim bồ câu vội vàng bay đi.
- 鸽子 很 有 耐力 , 能 不停 地 飞行 上 千公里
- Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.
- 这批 信鸽 从 济南市 放飞 , 赛程 约 500 公里
- bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
飞›
鸽›