飞马 fēi mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【phi mã】

Đọc nhanh: 飞马 (phi mã). Ý nghĩa là: lúc phi nước đại.

Ý Nghĩa của "飞马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飞马 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúc phi nước đại

at the gallop

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞马

  • volume volume

    - 飞身 fēishēn 上马 shàngmǎ

    - phi thân lên ngựa

  • volume volume

    - 马克 mǎkè shì 试飞员 shìfēiyuán

    - Mach là một phi công thử nghiệm

  • volume volume

    - zài 亚马逊 yàmǎxùn 丛林 cónglín 飞翔 fēixiáng

    - Bay trong Amazon.

  • volume volume

    - 恨不得 hènbùdé 马上飞 mǎshàngfēi 回家 huíjiā

    - Anh ấy chỉ muốn bay về nhà ngay.

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ zài 原野 yuányě shàng 飞驰 fēichí

    - tuấn mã chạy băng băng trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ 飞奔 fēibēn xiàng 草原 cǎoyuán

    - Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.

  • volume volume

    - 摔下来 shuāixiàlai de 骑手 qíshǒu zāo 飞奔 fēibēn 马群 mǎqún 践踏 jiàntà

    - Người cưỡi ngựa bị rơi xuống bị đàn ngựa chạy lao qua đạp nát.

  • volume volume

    - 抖动 dǒudòng le 一下 yīxià 缰绳 jiāngshéng 马便 mǎbiàn xiàng 草原 cǎoyuán 飞奔而去 fēibēnérqù

    - anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao