飞球 fēi qiú
volume volume

Từ hán việt: 【phi cầu】

Đọc nhanh: 飞球 (phi cầu). Ý nghĩa là: phi cầu.

Ý Nghĩa của "飞球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飞球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phi cầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞球

  • volume volume

    - 不翼 bùyì 不飞 bùfēi

    - không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất

  • volume volume

    - 面对 miànduì 空门 kōngmén què qiú 踢飞 tīfēi le

    - khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume volume

    - 富士 fùshì de 热气球 rèqìqiú 飞过 fēiguò wēi 勒布 lēibù 商场 shāngchǎng

    - Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?

  • volume volume

    - 飞船 fēichuán 进入 jìnrù le 地球 dìqiú de 轨道 guǐdào

    - Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.

  • volume volume

    - 指挥部 zhǐhuībù 命令 mìnglìng 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán 返回 fǎnhuí 地球 dìqiú

    - Bộ chỉ huy ra lệnh cho tàu vũ trụ quay trở lại Trái Đất.

  • volume volume

    - 很快 hěnkuài 飞船 fēichuán 离开 líkāi le 地球 dìqiú 大家 dàjiā 俯视 fǔshì zhe 下面 xiàmiàn 这颗 zhèkē 燃烧 ránshāo zhe de 星球 xīngqiú

    - Rất nhanh, tàu vũ trụ rời khỏi Trái đất, mọi người nhìn xuống hành tinh đang cháy đỏ dưới đây.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi shì 一个 yígè 飞速发展 fēisùfāzhǎn de 城市 chéngshì

    - Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao