Đọc nhanh: 飞虫 (phi trùng). Ý nghĩa là: côn trùng bay, Côn trùng cánh.
飞虫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. côn trùng bay
flying insect
✪ 2. Côn trùng cánh
winged insect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞虫
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虫›
飞›