Đọc nhanh: 飞卿 (phi khanh). Ý nghĩa là: lên; bay lên; tăng lên, thăng thiên; lên trời (tu luyện thành công, được lên tiên cảnh mê tín).
飞卿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lên; bay lên; tăng lên
往上升;往上飛。
✪ 2. thăng thiên; lên trời (tu luyện thành công, được lên tiên cảnh mê tín)
舊時指修煉成功,飛向仙境 (迷信) 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞卿
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卿›
飞›