Đọc nhanh: 风烟 (phong yên). Ý nghĩa là: sương khói; mây khói.
风烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương khói; mây khói
风尘、烟雾;运气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风烟
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 抽烟 对 健康 有 很大 风险
- Hút thuốc có rủi ro lớn cho sức khỏe.
- 烟气 从 上风 刮过来
- khói bay từ hướng đầu gió lại.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
风›