Đọc nhanh: 风流才子 (phong lưu tài tử). Ý nghĩa là: tài tử phong lưu.
风流才子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài tử phong lưu
有才学而又洒脱不拘的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风流才子
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 人才流失
- nhân tài bỏ đi nơi khác.
- 风流才子
- tài tử phong lưu
- 他 的 句子 写 得 很 流畅
- Câu của anh ấy viết rất trôi chảy.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
- 他 的 口才 真是 一流
- Khả năng ăn nói của anh ấy thật sự là hạng nhất.
- 男子 行为 显 风流
- Người đàn ông hành động hơi phóng đãng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
才›
流›
风›