Đọc nhanh: 颧弓 (quyền cung). Ý nghĩa là: xương má, vòm zygomatic (giải phẫu).
颧弓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xương má
cheek bone
✪ 2. vòm zygomatic (giải phẫu)
zygomatic arch (anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颧弓
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 小猫 吓 得 弓起 了 腰
- Con mèo con sợ đến nỗi cong lưng lại.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 张弓 的 动作 需要 练习
- Động tác giương cung cần phải luyện tập.
- 这是 一把 古老 的 弓
- Đây là một cây cung cổ.
- 她 买 了 一把 新 的 二胡 弓
- Anh ấy đã mua một cái cần nhị mới.
- 弓 的 两端 距离 是 五尺
- Khoảng cách giữa hai đầu của cung đo đất là 5 thước.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弓›
颧›