颧弓 quán gōng
volume volume

Từ hán việt: 【quyền cung】

Đọc nhanh: 颧弓 (quyền cung). Ý nghĩa là: xương má, vòm zygomatic (giải phẫu).

Ý Nghĩa của "颧弓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颧弓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xương má

cheek bone

✪ 2. vòm zygomatic (giải phẫu)

zygomatic arch (anatomy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颧弓

  • volume volume

    - 张弓 zhānggōng 射箭 shèjiàn

    - Giương cung bắn tên.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo xià 弓起 gōngqǐ le yāo

    - Con mèo con sợ đến nỗi cong lưng lại.

  • volume volume

    - 平民 píngmín 弓箭 gōngjiàn bīng 装备 zhuāngbèi 猎弓 liègōng 短刀 duǎndāo 表现 biǎoxiàn 平平 píngpíng 不能 bùnéng 寄予 jìyǔ 过高 guògāo 期望 qīwàng

    - Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao

  • volume volume

    - 张弓 zhānggōng de 动作 dòngzuò 需要 xūyào 练习 liànxí

    - Động tác giương cung cần phải luyện tập.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 古老 gǔlǎo de gōng

    - Đây là một cây cung cổ.

  • volume volume

    - mǎi le 一把 yībǎ xīn de 二胡 èrhú gōng

    - Anh ấy đã mua một cái cần nhị mới.

  • volume volume

    - gōng de 两端 liǎngduān 距离 jùlí shì 五尺 wǔchǐ

    - Khoảng cách giữa hai đầu của cung đo đất là 5 thước.

  • volume volume

    - 弓背 gōngbèi de ròu 非常 fēicháng 好吃 hǎochī 赢得 yíngde 大多数 dàduōshù 客户 kèhù de 青睐 qīnglài

    - Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:N (弓)
    • Bảng mã:U+5F13
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+17 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGMBO (廿土一月人)
    • Bảng mã:U+98A7
    • Tần suất sử dụng:Thấp