颤巍巍的 chàn wéi wēi de
volume volume

Từ hán việt: 【đản nguy nguy đích】

Đọc nhanh: 颤巍巍的 (đản nguy nguy đích). Ý nghĩa là: lẩy bẩy. Ví dụ : - 声音很甜很细颤颤巍巍的饱含着一股深潭流水般的情感。 Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu

Ý Nghĩa của "颤巍巍的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颤巍巍的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lẩy bẩy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 声音 shēngyīn 很甜 hěntián hěn 颤颤巍巍 chànchànwēiwēi de 饱含 bǎohán zhe 一股 yīgǔ 深潭 shēntán 流水 liúshuǐ 般的 bānde 情感 qínggǎn

    - Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颤巍巍的

  • volume volume

    - 巍峨 wēié de 天安门城楼 tiānānménchénglóu

    - cổng Thiên An Môn sừng sững

  • volume volume

    - 巍峨 wēié de 群山 qúnshān

    - núi non sừng sững

  • volume volume

    - 声音 shēngyīn 很甜 hěntián hěn 颤颤巍巍 chànchànwēiwēi de 饱含 bǎohán zhe 一股 yīgǔ 深潭 shēntán 流水 liúshuǐ 般的 bānde 情感 qínggǎn

    - Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 边防战士 biānfángzhànshì zài 敌人 dírén 猛烈 měngliè 进攻 jìngōng xià 巍然 wēirán dòng

    - Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.

  • volume volume

    - de 脚步 jiǎobù 正合 zhènghé zhe 扁担 biǎndàn 颤悠 chànyōu de 节拍 jiépāi

    - bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.

  • volume volume

    - 颤抖 chàndǒu de 声音 shēngyīn hěn 微弱 wēiruò

    - Giọng nói run rẩy rất yếu ớt.

  • volume volume

    - 当日 dāngrì 巍峨 wēié de 宫殿 gōngdiàn 如今 rújīn zhǐ 剩下 shèngxià 一点儿 yīdiǎner 残迹 cánjì le

    - cung điện nguy nga ngày ấy, nay chỉ còn sót lại chút tàn tích.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 略微 lüèwēi 有点儿 yǒudiǎner 颤抖 chàndǒu

    - Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+17 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Nguy
    • Nét bút:丨フ丨ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UHVI (山竹女戈)
    • Bảng mã:U+5DCD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+13 nét)
    • Pinyin: Chàn , Shān , Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến , Đản
    • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMBO (卜一一月人)
    • Bảng mã:U+98A4
    • Tần suất sử dụng:Cao