铁夯 tiě hāng
volume volume

Từ hán việt: 【thiết hãng】

Đọc nhanh: 铁夯 (thiết hãng). Ý nghĩa là: đầm sắt.

Ý Nghĩa của "铁夯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铁夯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầm sắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁夯

  • volume volume

    - mǎi 废铁 fèitiě

    - Anh ta mua sắt vụn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 冶铁 yětiě 炼钢 liàngāng

    - Họ đang luyện sắt và thép.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不是 búshì 铁板一块 tiěbǎnyīkuài 内部 nèibù yǒu 矛盾 máodùn yǒu 分歧 fēnqí

    - họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě ràng 出行 chūxíng gèng 方便 fāngbiàn

    - Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 很多 hěnduō tiě

    - Bọn họ có rất nhiều vũ khí.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 工厂 gōngchǎng 铸造 zhùzào 钢铁 gāngtiě

    - Họ đúc thép trong nhà máy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 地铁 dìtiě shàng 相遇 xiāngyù

    - Họ tình cờ gặp nhau trên tàu điện ngầm.

  • volume volume

    - rén shì 铁饭 tiěfàn shì gāng a 只有 zhǐyǒu 吃饭 chīfàn le cái 有劲 yǒujìn 工作 gōngzuò

    - Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Bèn , Hāng , Káng
    • Âm hán việt: Bổn , Hãng , Kháng
    • Nét bút:一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKS (大大尸)
    • Bảng mã:U+592F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao