阴蒂 yīndì
volume volume

Từ hán việt: 【âm đế】

Đọc nhanh: 阴蒂 (âm đế). Ý nghĩa là: Âm vật.

Ý Nghĩa của "阴蒂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴蒂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Âm vật

主要由勃起组织而成。在发生学和组织结构上与男子的阴茎相当。阴蒂位于唇前连合后方,内含一对阴蒂海绵体。阴蒂海绵体分为三部分。后端名阴蒂脚,呈圆柱形,起于耻骨下支和坐骨下支的骨膜,向内上方至耻骨联合下缘附近,左右阴蒂海绵体位于中线连合成阴蒂体,其间亦有不完全的结缔组织中隔,名梳状隔。阴蒂体几成直角折转向前下方,其游离端称阴蒂头,为圆形小结节,突出于阴蒂包皮下面。阴蒂与阴蒂包皮之间的阴蒂沟内,常有阴蒂垢。阴蒂头下面以阴蒂系带连于小阴唇。阴蒂海绵体外面,也包有白膜。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴蒂

  • volume volume

    - 他会刻 tāhuìkè 阴文 yīnwén

    - Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 分裂 fēnliè 国家 guójiā

    - Họ âm mưu chia rẽ đất nước.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá zhe 石碑 shíbēi de yīn

    - Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.

  • volume volume

    - jiào 史蒂夫 shǐdìfū

    - Tên của anh ấy là steve.

  • volume volume

    - zài 阴里 yīnlǐ 躲避 duǒbì 阳光 yángguāng

    - Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.

  • volume volume

    - 在读 zàidú 史蒂夫 shǐdìfū · 乔布斯 qiáobùsī chuán

    - Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYBB (廿卜月月)
    • Bảng mã:U+8482
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao