Đọc nhanh: 阴蒂 (âm đế). Ý nghĩa là: Âm vật.
阴蒂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Âm vật
主要由勃起组织而成。在发生学和组织结构上与男子的阴茎相当。阴蒂位于唇前连合后方,内含一对阴蒂海绵体。阴蒂海绵体分为三部分。后端名阴蒂脚,呈圆柱形,起于耻骨下支和坐骨下支的骨膜,向内上方至耻骨联合下缘附近,左右阴蒂海绵体位于中线连合成阴蒂体,其间亦有不完全的结缔组织中隔,名梳状隔。阴蒂体几成直角折转向前下方,其游离端称阴蒂头,为圆形小结节,突出于阴蒂包皮下面。阴蒂与阴蒂包皮之间的阴蒂沟内,常有阴蒂垢。阴蒂头下面以阴蒂系带连于小阴唇。阴蒂海绵体外面,也包有白膜。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴蒂
- 他会刻 阴文
- Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 叫 史蒂夫
- Tên của anh ấy là steve.
- 他 在 阴里 躲避 阳光
- Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒂›
阴›