Đọc nhanh: 颦眉 (tần mi). Ý nghĩa là: cau mày, để đan lông mày của một người.
颦眉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cau mày
to frown
✪ 2. để đan lông mày của một người
to knit one's brows
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颦眉
- 他 耸 起 眉毛
- Anh ấy nhướn lông mày.
- 颦眉
- nhăn mày.
- 双眉 颦 蹙
- chau mày.
- 他 眉头 蹙 起
- Anh ấy cau mày.
- 他 看书 上 的 眉批
- Anh ấy xem nhận xét trên sách.
- 他 看到 成绩 优异 , 眉开眼笑
- Nhìn thấy kết quả tốt, anh ấy mặt mày hớn hở.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
- 他 眉飞色舞 的 , 一定 有 喜事
- Anh ta mặt mày hớn hở, nhất định có chuyện vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
颦›