yǐng
volume volume

Từ hán việt: 【dĩnh】

Đọc nhanh: (dĩnh). Ý nghĩa là: mày; trấu (ngô, lúa), đầu nhọn; mầm; ngọn (nhọn), thông minh. Ví dụ : - 这些玉米的颖太多了。 Mày của chỗ ngô này nhiều quá.. - 这是颖吗? Đây là trấu phải không?. - 麦颖已经变黄。 Mầm lúa mì đã vàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mày; trấu (ngô, lúa)

某些禾本科植物子实的带芒的外壳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 玉米 yùmǐ de yǐng tài duō le

    - Mày của chỗ ngô này nhiều quá.

  • volume volume

    - zhè shì yǐng ma

    - Đây là trấu phải không?

✪ 2. đầu nhọn; mầm; ngọn (nhọn)

指某些小而细长的东西的尖端

Ví dụ:
  • volume volume

    - 麦颖 màiyǐng 已经 yǐjīng 变黄 biànhuáng

    - Mầm lúa mì đã vàng.

  • volume volume

    - 颖上 yǐngshàng guà zhe 露珠 lùzhū

    - Ngọn lá có treo giọt sương.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thông minh

聪明

Ví dụ:
  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 颖慧 yǐnghuì

    - Anh ấy thông minh từ nhỏ.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi hěn 聪颖 cōngyǐng

    - Trẻ con rất thông minh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhè kuǎn 手机 shǒujī de 款式 kuǎnshì hěn 新颖 xīnyǐng

    - Mẫu mã của chiếc điện thoại mới này rất mới mẻ.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 衣服 yīfú de 款式 kuǎnshì 新颖 xīnyǐng

    - Mẫu áo này có kiểu dáng mới lạ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 玉米 yùmǐ de yǐng tài duō le

    - Mày của chỗ ngô này nhiều quá.

  • volume volume

    - 麦颖 màiyǐng 已经 yǐjīng 变黄 biànhuáng

    - Mầm lúa mì đã vàng.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 立意 lìyì 新颖 xīnyǐng

    - bức tranh này có chủ đề mới lạ.

  • volume volume

    - 自幼 zìyòu 颖异 yǐngyì

    - từ nhỏ đã thông minh hơn người.

  • volume volume

    - zhè shì yǐng ma

    - Đây là trấu phải không?

  • volume volume

    - 这个 zhègè 建筑风格 jiànzhùfēnggé 新颖 xīnyǐng 独特 dútè

    - Phong cách kiến trúc này mới lạ độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Dĩnh
    • Nét bút:ノフノ一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PDMBO (心木一月人)
    • Bảng mã:U+9896
    • Tần suất sử dụng:Cao